STT | Tên thủ tục hành chính | Văn bản quy định | Quyết định công bố |
32 | Khai thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ | 26/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
33 | Khai thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp trên GTGT | 119/2014/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
34 | Khai thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp trên doanh thu | 26/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
35 | Khai thuế GTGT đối với hoạt động KD xây dựng, lắp đặt, bán hàng vãng lai ngoại tỉnh và chuyển nhượng bất động sản ngoại tỉnh. | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
36 | Khai thuế GTGT dành cho dự án đầu tư | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
37 | Khai thuế TNDN đối với hoạt động chuyển nhượng bất động sản | 151/2014/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
38 | Khai thuế TNDN tính theo tỷ lệ % trên doanh thu | 151/2014/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
39 | Khai thuế TNDN đối với hoạt động chuyển nhượng vốn | 151/2014/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
40 | Khai quyết toán thuế TNDN . | 96/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
41 | Khai thuế đối với cá nhân KD khai thuế theo từng lần phát sinh. | 92/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
42 | Khai thay thuế TNCN đối với thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản | 92/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
43 | Khai thay thuế TNCN đối với doanh nghiệp có cá nhân chuyển nhượng vốn góp (không bao gồm chứng khoán) nhưng chưa khai thuế | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
44 | Khai thuế TNCN đối với cá nhân chuyển nhượng chứng khoán khai trực tiếp với cơ quan thuế | 92/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
45 | Khai thay thuế TNCN đối với doanh nghiệp có cá nhân chuyển nhượng chứng khoán nhưng chưa khai thuế | 92/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
46 | Khai thuế TNCN đối với thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản trong trường hợp góp vốn bằng bất động sản | 92/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
47 | Khai thuế TNCN đối với thu nhập từ chuyển nhượng vốn, trong trường hợp góp vốn bằng phần vốn góp | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
48 | Khai thuế TNCN đối với thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán trong trường hợp góp vốn bằng chứng khoán | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
49 | Khai thuế TNCN đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công đối với thu nhập từ thưởng bằng cổ phiếu | 92/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
50 | Khai miễn thuế TNCN đối với cá nhân chuyển nhượng bất động sản (bao gồm cả nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai) | 92/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
51 | Khai thuế TNCN đối với cá nhân nhận cổ tức bằng cổ phiếu, lợi tức ghi tăng vốn khi chuyển nhượng | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
52 | Khai thuế TNCN đối với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản, cá nhân có thu nhập từ nhận thừa kế, quà tặng là bất động sản tại Việt Nam | 92/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
53 | Khai thuế TNCN đối với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai tại Việt Nam; cá nhân nhận thừa kế, quà tặng là nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai tại Việt Nam | 92/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
54 | Khai thuế TNCN đối với cá nhân cư trú có thu nhập từ chuyển nhượng vốn (trừ chuyển nhượng chứng khoán) | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
55 | Khai thuế TNCN đối với cá nhân có thu nhập từ nhận thừa kế, quà tặng (trừ bất động sản) | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
56 | Khai khấu trừ thuế TNCN đối với TC, cá nhân trả thu nhập từ tiền lương, tiền công | 92/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
59 | Khai quyết toán thuế/ Hoàn thuế (trường hợp hoàn trước kiểm tra sau) đối với cá nhân cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công quyết toán trực tiếp với cơ quan thuế | 92/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
60 | Khai quyết toán thuế TNCN đối với TC, cá nhân trả thu nhập từ tiền lương, tiền công | 92/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
61 | Khai thuế đối với cá nhân có tài sản cho thuê | 92/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
63 | Khai thuế đối với cá nhân KD nộp thuế khoán | 92/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
64 | Khai thuế năm đối với cá nhân làm đại lý xổ số, đại lý bảo hiểm, bán hàng đa cấp và hoạt động KD khác chưa khấu trừ, nộp thuế trong năm | 92/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
65 | Khai thuế tài nguyên đối với cơ sở khai thác tài nguyên. | 152/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
66 | Khai quyết toán thuế tài nguyên (trừ dầu thô, khí thiên nhiên). | 152/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
67 | Khai phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
68 | Khai quyết toán phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
69 | Khai thuế bảo vệ môi trường đối với TC, hộ gia đình, cá nhân khai thác khoáng sản | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
70 | Khai thuế bảo vệ môi trường đối với than khai thác và tiêu thụ nội địa – Trường hợp than do Tập đoàn công nghiệp Than – Khoáng sản VN (Vinacomin) QL và giao cho các đơn vị TV khai thác, chế biến và tiêu thụ | 152/2011/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
71 | Khai thuế tiêu thụ đặc biệt | 195/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
72 | Khai Lệ phí môn bài | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
73 | Khai thuế đối với tái bảo hiểm nước ngoài | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
74 | Khai thuế đối với hãng vận tải nước ngoài | 26/2015/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
75 | Khai thuế sử dụng đất nông nghiệp | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
76 | Khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp đối với hộ gia đình, cá nhân – Trường hợp khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp phải nộp của năm | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
77 | Khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp đối với TC – Trường hợp khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp phải nộp của năm | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
78 | Khai thuế đối với hãng hàng không nước ngoài | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
79 | Khai Lệ phí trước bạ nhà đất | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
80 | Khai Lệ phí trước bạ tàu thuyền đánh cá, tàu thuyền vận tải thuỷ nội địa, tàu biển nếu thiếu hồ sơ gốc hoặc đóng mới tại Việt Nam | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
81 | Khai Lệ phí trước bạ đối với tài sản khác theo quy định của pháp luật về lệ phí trước bạ (trừ tàu thuyền đánh cá, tàu thuyền vận tải thuỷ nội địa, tàu biển nếu thiếu hồ sơ gốc hoặc đóng mới tại Việt Nam) | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
82 | Khai phí, lệ phí khác thuộc ngân sách nhà nước | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
83 | Khai quyết toán phí, lệ phí khác thuộc ngân sách nhà nước | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
85 | Khai thuế đối với Nhà thầu nước ngoài, Nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
86 | Khai quyết toán thuế TNDN đối với Nhà thầu nước ngoài, Nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
87 | Khai thuế đối với nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế GTGT theo phương pháp tính trực tiếp trên GTGT, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối với hoạt động KD và các loại thu nhập khác | 103/2014/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
88 | Khai quyết toán thuế đối với nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế GTGT tính trực tiếp trên GTGT, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối với hoạt động KD và các loại thu nhập khác | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |
119 | Khai bổ sung hồ sơ khai thuế | 156/2013/TT-BTC | 1500/QĐ-BTC |